Có 5 kết quả:

十成 shí chéng ㄕˊ ㄔㄥˊ实诚 shí chéng ㄕˊ ㄔㄥˊ實誠 shí chéng ㄕˊ ㄔㄥˊ时程 shí chéng ㄕˊ ㄔㄥˊ時程 shí chéng ㄕˊ ㄔㄥˊ

1/5

shí chéng ㄕˊ ㄔㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

completely

Từ điển Trung-Anh

(1) sincere
(2) honest

Từ điển Trung-Anh

(1) sincere
(2) honest

Từ điển Trung-Anh

(1) timetable
(2) schedule

Từ điển Trung-Anh

(1) timetable
(2) schedule